Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sow



/sau/

ngoại động từ sowed; sown, sowed

gieo

    to sow land with maize gieo ngô lên đất trồng

    to sow [the seeds of] dissension gieo mối chia rẽ

!sow the wind and reap the whirlwind

gieo gió gặt bão

danh từ

lợn cái; lợn nái

(như) sowbug

rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh

!as drunk as a sow

say bí tỉ, say tuý luý

!to get (take) the wrong sow by the ear

bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.