resign
/'ri:'sain/
động từ
ký tên lại[ri'zain]
động từ
từ chức, xin thôi
trao, nhường
to resign the property to the right claimant trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
bỏ, từ bỏ
to resign all hope từ bỏ mọi hy vọng
!to resign oneself to
cam chịu, đành phận, phó mặc
to resign oneself to one's fate cam chịu số phận
to resign oneself someone's guidance tự để cho ai dìu dắt mình
to resign oneself to meditation trầm tư mặc tưởng
|
|