Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resign



/'ri:'sain/

động từ

ký tên lại[ri'zain]

động từ

từ chức, xin thôi

trao, nhường

    to resign the property to the right claimant trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng

bỏ, từ bỏ

    to resign all hope từ bỏ mọi hy vọng

!to resign oneself to

cam chịu, đành phận, phó mặc

    to resign oneself to one's fate cam chịu số phận

    to resign oneself someone's guidance tự để cho ai dìu dắt mình

    to resign oneself to meditation trầm tư mặc tưởng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.