Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obverse


/'ɔbvə:s/

danh từ

mặt phải (của đồng tiền, của huân chương)

mặt phải, mặt trước, mặt chính

mặt tương ứng (của một sự kiện)

tính từ

(thực vật học) gốc bé hơn ngọn

quay về phía (người nói, người nhìn...)

có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obverse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.