Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
o



/ou/

danh từ, số nhiều Os, O's, Oes

o

hình O, hình tròn

thán từ

(như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)

    o how tired I am! chà, tôi mệt làm sao!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "o"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.