Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neb


/neb/

danh từ

(Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm

đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.