Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loss


/lɔs/

danh từ

sự mất

sự thua, sự thất bại

    the loss of a battle sự thua trận

sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ

    to suffer heavy losses bị thiệt hại nặng

    to seli at a loss bán lỗ vốn

    a deal loss sự mất không

    to make up a loss bù vào chỗ thiệt

    the dealth of Lenin was a great loss to the world proletarian movement Lê-nin mất đi là một tổn thất lớn cho phong trào vô sản thế giới

sự uổng phí, sự bỏ phí

    without loss of time không để uổng phí thì giờ

!to be at a loss

lúng túng, bối rối, luống cuống

    to be a loss to answers (for an answer; how to answer) lúng túng không biết trả lời thế nào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.