Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
l



/el/

danh từ, số nhiều Ls, L's

L, 50 (chữ số La mã)

vật hình L


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "l"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.