jet
/dʤet/
tính từ
bằng huyền
đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)
danh từ
huyền
as black as jet đen nhánh, đen như hạt huyền
màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
danh từ
tia (nước, máu, hơi...)
vòi (ống nước...)
(kỹ thuật) vòi phun, giclơ
(thông tục) máy bay phản lực
động từ
phun ra thành tia; làm bắn tia
|
|