Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flown


/flown/

tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra

    flown with insolence đầy láo xược

động tính từ quá khứ của fly


Related search result for "flown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.