Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confer


/kən'fə:/

ngoại động từ

phong, ban

    to confer a title on somebody phong tước cho ai

nội động từ

( with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý

    to confer with somebody bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.