bleed
/bli:d/
(bất qui tắc) động từ bled
chảy máu, mất máu
rỉ nhựa (cây cối)
đổ máu, hy sinh
to bleed for one's country hy sinh cho tổ quốc
(y học) lấy máu (để thử)
bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ
dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút
(nghĩa bóng) thương xót, đau đớn
!to bleed white
(xem) white
|
|