art
/ɑ:t/
danh từ
tài khéo léo, kỹ xảo
nghệ thuật; mỹ thuật
a work of art một tác phẩm nghệ thuật
mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo
thuật, kế, mưu kế
Bachelor of Arts tú tài văn chương (trường đại học Anh)
Faculty of Arts khoa văn (trường đại học Anh)
!art is long, life is short
đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
!to be (have, take) art and part in a crime
đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
!black art
ma thuật, yêu thuật
!manly art
quyền thuật, quyền Anh
(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be
|
|