Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arm



/ɑ:m/

danh từ

cánh tay

    to carry a book under one's arms cắp cuốn sách dưới nách

    child (infant) in arms đứa bé còn phải bế

tay áo

nhánh (sông...)

cành, nhánh to (cây)

tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục)

chân trước (của thú vật)

sức mạnh, quyền lực

    the arm of the law quyền lực của pháp luật

!to chance one's arm

(xem) chance

!to keep someone at arm's length

(xem) length

!to make a long arm

(xem) long

!one's right arm

(nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực

!to put one's out further than one can draw it back again

làm cái gì quá đáng

!to shorten the arm of somebody

hạn chế quyền lực của ai

!to throw oneself into the arms of somebody

tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai

!to welcome (receive, greet) with open arms

đón tiếp ân cần, niềm nở

danh từ, (thường) số nhiều

vũ khí, khí giới, binh khí

sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ

    to bear arms mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ

    to receive a call to arms nhận được lệnh nhập ngũ

binh chủng, quân chủng

    air arm(s) không quân

    infantry arm(s) lục quân

chiến tranh; chiến đấu

phù hiệu ((thường) coat of arms)

!to appeal to arm

cầm vũ khí, chiến đấu

!to fly to arms

khẩn trương sẵn sàng chiến đấu

!to lay down one's arms

(xem) lay

!to lie on one's arms

!to sleep upon one's arms

ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu

!to rise in arms against

(xem) rise

!to take up arms

cầm vũ khí chiến đấu

!to throw down one's arms

hạ vũ khí, đầu hàng

!under arms

hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu

![to be] up in arms against

đứng lên cầm vũ khí chống lại

ngoại động từ

vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    armed to the teeth vũ trang đến tận răng

    to arm oneself with patience tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn

cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào

nội động từ

tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.