Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yummy




yummy
['jʌmi]
thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!

[yummy]
saying && slang
delicious, tasty
I don't like J-Bars, but the kids think they're yummy.


/'jʌmi/

thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yummy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yummy"
    yam yawny yummy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.