|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whoop-de-do
whoop-de-do | ['hu:pdidu:] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn | | | sự thảo luận sôi nổi | | | sự quảng cáo rùm beng |
/'hu:pdidu:/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn sự tho luận sôi nổi sự qung cáo rùm beng
|
|
|
|