Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiskered




whiskered
['wiskəd]
tính từ
có tóc mai dài (người)
có râu, có ria (mèo, chuột...)


/'wisk d/

tính từ
có tóc mai dài (người)
có râu, có ria (mèo, chuột...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whiskered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.