|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warming-up
warming-up | ['wɔ:miη'ʌp] | | Cách viết khác: | | warm-up | | ['wɔ:mʌp] | | danh từ | | | (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) |
/'wɔ:miɳ'ʌp/ (warm-up) /'wɔ:mʌp/ up) /'wɔ:mʌp/
danh từ (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu)
|
|
|
|