Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waffle





waffle
['wɒfl]
danh từ
bánh quế (bánh ngọt nhỏ giòn làm bằng bột nhão có hoa văn hình vuông trên bề mặt, (thường) ăn khi uống xi rô)
chuyện dông dài
nội động từ
(thông tục) nói dông dài, viết dông dài
he waffled on for hours but no one was listening
anh ta dông dài hàng tiếng đồng hồ mà chẳng ai nghe


/'wɔfl/

danh từ
bánh quế
chuyện gẫu; chuyện liến thoắng

nội động từ
nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waffle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.