Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verticel




verticel
['və:tisəl]
Cách viết khác:
verticil
['və:tisil]
như verticil


/'və:tisil/ (verticel) /'və:tisəl/

danh từ
(thực vật học) vòng lá
cụm hoa mọc vòng

Related search result for "verticel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.