(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
/'və:sətail/
tính từ nhiều tài, uyên bác; linh hoạt versatile writer nhà văn nhiều tài versatile genius thiên tài uyên bác hay thay đổi, không kiên định a versatile loyalty lòng trung thành không kiên định (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Related search result for "versatile"
Words contain "versatile" in its definition in Vietnamese - English dictionary: biến hóabiến hoáđa tàimõ