Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
versatile




versatile
['və:sətail]
tính từ
linh hoạt; nhiều tài; tháo vát
versatile writer/athlete
nhà văn/lực sĩ nhiều tài
a versatile mind
một đầu óc tháo vát
nhiều tác dụng; đa năng (dụng cụ, máy..)
hay thay đổi; không kiên định
a versatile loyalty
lòng trung thành không kiên định
(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)


/'və:sətail/

tính từ
nhiều tài, uyên bác; linh hoạt
versatile writer nhà văn nhiều tài
versatile genius thiên tài uyên bác
hay thay đổi, không kiên định
a versatile loyalty lòng trung thành không kiên định
(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

Related search result for "versatile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.