Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velar




velar
['vi:lə]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) âm vòm mềm
danh từ
(ngôn ngữ học) âm vòm mềm (âm của lời nói phát ra bằng cách đặt phía sau lưỡi vào hoặc gần vòm mềm)


/'vi:lə/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm)

danh từ
(ngôn ngữ học) âm vòm mềm

Related search result for "velar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.