|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrepresentative
unrepresentative | [,ʌn,repri'zentətiv] | | tính từ | | | không miêu tả, không biểu hiện | | | không tiêu biểu, không tượng trưng; không đại diện | | | (chính trị) không đại nghị | | | (toán học) không biểu diễn |
/' n,repri'zent tiv/
tính từ không miêu t, không biểu hiện không tiêu biểu, không đại diện; không đại diện cho dân chúng
|
|
|
|