|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprompted
unprompted | [,ʌn'prɔmptid] | | tính từ | | | hồn nhiên, tự ý | | | tự phát, tự ý (về một câu hỏi, một hành động.. không phải do có gợi ý, xúi giục..) |
/'ʌn'prɔmptid/
tính từ không ai xui giục; không ai gợi ý; tự ý, tự mình
|
|
|
|