Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplated




unplated
[,ʌn'pleitid]
tính từ
không bọc sắt, không bọc kim loại
không mạ; không mạ vàng, không mạ bạc


/'ʌn'pleitid/

tính từ
không bọc sắt, không bọc kim loại
không mạ

Related search result for "unplated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.