Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uniserial




uniserial
[,ju:ni'siəriəl]
Cách viết khác:
uniseriate
[,ju:ni'siəriit]
tính từ
một dãy
cùng một dãy



(đại số) một chuỗi

/'ju:ni'siəriəl/ (uniseriate) /'ju:nii'siəriit/

tính từ
một dãy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.