Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfertile




tính từ
không tốt mỡ, không màu mỡ
unfertile land đất cằn cỗi
không ra quả; bất thụ; thui; lép



unfertile
['ʌn'fə(:)tail]
tính từ
không tốt mỡ, không màu mỡ
unfertile land
đất cằn cỗi
không ra quả; bất thụ; thui; lép



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.