|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfertile
tính từ không tốt mỡ, không màu mỡ unfertile land đất cằn cỗi không ra quả; bất thụ; thui; lép
unfertile | ['ʌn'fə(:)tail] | | tính từ | | | không tốt mỡ, không màu mỡ | | | unfertile land | | đất cằn cỗi | | | không ra quả; bất thụ; thui; lép |
|
|
|
|