Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underclad




underclad
['ʌndəklæd]
tính từ
ăn mặc mỏng manh, quần áo mỏng manh, mặc thiếu vải


/'ʌndə'klæd/

tính từ
mặc thiếu áo

Related search result for "underclad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.