|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncover
uncover | [(')ʌn'kʌvə] | | ngoại động từ | | | để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ) | | | (quân sự) mở ra để tấn công, làm cho hở | | | nói ra, tiết lộ, nói ra, để lộ; khám phá, phát hiện | | | to uncover a secret | | tiết lộ một điều bí mật | | nội động từ | | | bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng) |
/ʌn'kʌvə/
ngoại động từ để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ) (quân sự) mở ra để tấn công (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra to uncover a secret tiết lộ một điều bí mật
nội động từ bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncover"
|
|