| [ʌn'kɔn∫əs] |
| tính từ |
| | bất tỉnh, ngất đi |
| | to become unconscious |
| ngất đi |
| | to knock somebody unconscious |
| đánh ai bất tỉnh |
| | (unconscious of somebody / something) không biết; không có ý thức |
| | to be unconscious of any change |
| không có ý thức về sự thay đổi |
| | làm hoặc nói... không có ý định hoặc không có ý thức; không tự giác; vô tình |
| | an unconscious slight |
| một sự coi thường vô tình |
| | unconscious humour, resentment |
| sự hài hước, sự oán giận vô ý thức |
| danh từ |
| | (the unconscious) (tâm lý học) tiềm thức |