|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultramarine
ultramarine | [,ʌltrəmə'ri:n] | | tính từ | | | bên kia biển, hải ngoại | | | the ultramarine countries | | các nước hải ngoại | | | có màu xanh biếc | | danh từ | | | màu xanh biếc, màu xanh biển đậm |
/,ʌltrəmə'ri:n/
tính từ bên kia biển, hải ngoại the ultramarine countries các nước hải ngoại
danh từ màu xanh biếc
|
|
|
|