tyranny
tyranny | ['tirəni] |  | danh từ | |  | sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp chế quyền lực hay uy thế) | |  | the tyranny of military rule | | sự chuyên chế của chính quyền quân sự | |  | (số nhiều) trường hợp chuyên chế; hành động bạo ngược, hành động chuyên chế | |  | the petty tyrannies of domestic routine | | những chuyện áp chế lặt vặt trong công việc nội trợ hàng ngày | |  | chính thể chuyên chế; sự cai trị của một kẻ chuyên quyền |
/'tirəni/
danh từ
sự bạo ngược, sự chuyên chế
hành động bạo ngược, hành động chuyên chế
chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
|
|