Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuneful




tuneful
['tju:nfl]
tính từ
có giai điệu vui tai, du dương, êm ái


/'tju:nful/

tính từ
du dương, êm ái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tuneful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.