|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transplanter
transplanter![](img/dict/02C013DD.png) | [træns'plɑ:ntə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng |
/træns'plɑ:ntə/
danh từ
(nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy
dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng
|
|
|
|