Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transmigrate




transmigrate
[trænzmai'greit]
nội động từ
di cư, di trú
luân hồi
đầu thai


/'trænzmaigeit/

nội động từ
di cư, di trú
đầu thai; luân hồi (linh hồn)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.