|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toppingly
phó từ
một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ the car ran simply toppingly tóm lại, chiếc xe đã chạy tuyệt vời
toppingly![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɔpiηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the car ran simply toppingly | | tóm lại, chiếc xe đã chạy tuyệt vời |
|
|
|
|