|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thermionic valve
danh từ đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu )
thermionic+valve | [,θə:mi'ɔmik'vælv] | | Cách viết khác: | | thermionic tube | | [,θə:mi'ɔmik'tju:b] | | danh từ | | | đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu (rađiô)..) |
|
|
|
|