theatrical
theatrical | [θi'ætrikl] | | tính từ | | | (thuộc) sân khấu; về sân khấu, cho sân khấu | | | a theatrical company | | một đoàn kịch | | | theatrical scenery | | cảnh trí sân khấu | | | điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây ấn tượng; phô trương một cách không tự nhiên; có vẻ đóng kịch (về ứng xử) |
/θi'ætrikəl/
tính từ (thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ
|
|