|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syrupy
tính từ (thuộc) xirô, như xirô; ngọt quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người) a syrupy love-story một câu chuyện tình yêu ủy mị
syrupy | ['sirəpi] | | tính từ | | | (thuộc) xirô, như xirô; ngọt | | | quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người) | | | a syrupy love-story | | một câu chuyện tình yêu ủy mị |
|
|
|
|