|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock list
bản kê dụng cụ |
bản kê dụng cụ, danh mục dụng cụ |
bản kê hàng trữ |
| staple stock list: bản kê hàng trữ chủ yếu |
bản liệt kê chứng khoán |
bản liệt kê hàng trong kho |
bảng giá chứng khoán |
bảng giá thị trường chứng khoán |
danh mục dụng cụ |
|
|
|
|