Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stick-in-the-mud




stick-in-the-mud
['stikinðəmʌd]
tính từ
bảo thủ; chậm tiến
danh từ
người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu
(từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì

[stick-in-the-mud]
saying && slang
one who does not go out, party-pooper
Farley, that stick-in-the-mud! He never goes to a party.


/'stikinðəmʌd/

tính từ
bảo thủ; chậm tiến

danh từ
người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu
(từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stick-in-the-mud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.