|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spokesperson
danh từ người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ)
spokesperson | ['spoukspə:sn] | | danh từ | | | người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ) |
|
|
|
|