danh từ mẫu, vật mẫu specimens of copper over những mẫu quặng đồng specimen page trang mẫu mẫu để xét nghiệm (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt) what a specimen! thật là một thằng kỳ quái! an unsavoury specimen một thằng cha ghê tởm
Related search result for "specimen"
Words pronounced/spelled similarly to "specimen": spacemanspecimen
Words contain "specimen" in its definition in Vietnamese - English dictionary: mẫugiống loài