Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
specimen




specimen
['spesimən]
danh từ
mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..)
specimens of copper over
những mẫu quặng đồng
specimen page
trang mẫu
mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học))
(thông tục) hạng người; loại người
what a specimen!
thật là một thằng kỳ quái!
an unsavoury specimen
một thằng cha ghê tởm



mẫu, bản mẫu, ví dụ

/'spesimin/

danh từ
mẫu, vật mẫu
specimens of copper over những mẫu quặng đồng
specimen page trang mẫu
mẫu để xét nghiệm
(thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)
what a specimen! thật là một thằng kỳ quái!
an unsavoury specimen một thằng cha ghê tởm

Related search result for "specimen"
  • Words pronounced/spelled similarly to "specimen"
    spaceman specimen
  • Words contain "specimen" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mẫu giống loài

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.