| [,spe∫i'æləti] |
| Cách viết khác: |
| specialty |
| ['spe∫əlti] |
| danh từ |
| | nét đặc biệt; đặc tính; đặc trưng |
| | chuyên ngành; chuyên môn |
| | his speciality is business administration |
| chuyên ngành của anh ấy là quản trị kinh doanh |
| | her speciality is barbecued steaks |
| cô ấy chuyên về món thịt nướng |
| | đặc sản, món ăn đặc biệt (của một nhà hàng..); sản phẩm đặc biệt, dịch vụ đặc biệt (của một công ty..) |
| | wood carvings are a speciality of this village |
| đồ khắc gỗ là một đặc sản của làng này |
| | home-made ice-cream is one of our specialities |
| kem nhà làm lấy là một trong những đặc sản của chúng tôi |