spatter
spatter | ['spætə] | | danh từ | | | sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ | | | a spatter of rain | | một trận mưa | | | a spatter of bullets | | một trận vãi đạn | | | tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt | | ngoại động từ | | | làm bắn toé (bùn, chất lỏng) | | | vẩy (bùn..) (vào người nào), làm vấy bẩn | | | to spatter oil on one's clothes | | làm bắn dầu lên quần áo mình | | | bôi nhọ (ai) | | nội động từ | | | bắn toé, bắn tung toé (nước..) | | | rơi lộp độp, rơi thành từng giọt, mưa xuống thành giọt |
/'spætə/
danh từ sự bắn tung, sự vung vãi bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải tiếng lộp bộp
ngoại động từ làm bắn (bùn, chất lỏng) vảy (bùn) (vào người nào) bôi nhọ (ai)
nội động từ bắn toé, bắn tung toé
|
|