Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spaceman




spaceman
['speismæn]
danh từ, số nhiều spacemen; (giống cái) spacewoman
nhà du hành vũ trụ (như) astronaut


/'speismæn/

danh từ
nhà du hành vũ trụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spaceman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.