Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sovereign




sovereign
['sɔvrin]
tính từ
tối cao; không có giới hạn; cao nhất (về quyền lực)
sovereign power
quyền tối cao
có chủ quyền; có toàn quyền (về một quốc gia, nhà nước, người cầm quyền)
a sovereign state
một nước có chủ quyền
hiệu nghiệm, thần hiệu; rất có hiệu lực; tuyệt hảo
a sovereign remedy
thuốc thần hiệu
danh từ
quốc chủ; người cầm quyền với quyền lực tối cao (nữ hoàng, hoàng đế..)
đồng xôvơren (tiền vàng của Anh trước đây, có giá trị một pao)


/'sɔvrin/

tính từ
tối cao
sovereign power quyền tối cao
có chủ quyền
a sovereign state một nước có chủ quyền
hiệu nghiệm, thần hiệu
a sovereign remedy thuốc thần hiệu

danh từ
vua, quốc vương
đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sovereign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.