Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
software





danh từ
phần mềm (của máy tính)



software
['sɔftweə]
danh từ
phần mềm (của máy tính)

[software]
saying && slang
computer programs, courseware
This accounting software is very easy to use.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.