Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seraphine




seraphine
['serəfi:n]
danh từ
(âm nhạc) đàn đạp hơi cổ


/'serəfi:n/

danh từ
(âm nhạc) đàn đạp hơi cổ

Related search result for "seraphine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.