Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-sterile




self-sterile
[,self 'sterail]
tính từ
(thực vật học) không tự thụ phấn


/'self'sterail/

tính từ
(thực vật học) không tự thụ phấn

Related search result for "self-sterile"
  • Words contain "self-sterile" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sổi nân tiệt trùng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.