Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarifier




scarifier
['skeərifaiə]
danh từ
máy xới (đất)


/'skeərifaiə/

danh từ
(nông nghiệp) máy xới

Related search result for "scarifier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.